--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phỗng tay trên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phỗng tay trên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phỗng tay trên
+
như phỗng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phỗng tay trên"
Những từ có chứa
"phỗng tay trên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
above
upstairs
floatage
flotage
top
overhead
pick-a-back
aboard
afloat
whereon
more...
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
phỗng tay trên
:
như phỗng
+
khuôn khổ
:
shape and size